Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Beswis Ginseng & Multivitamin
TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Instructions for use
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Health supplement |
BESWIS GINSENG & MULTIVITAMIN | |
THÀNH PHẦN: Mỗi viên nang mềm chứa:
Thành phần hoạt chất: Calci hydrophosphat 300 mg (tương đương calci 88,2 mg), Vitamin C (acid ascorbic) 60 mg, Magie oxit 30 mg (tương đương magie 18,0 mg), Cao nhân sâm (ginseng extract) 50 mg, Vitamin E (dl-alpha-tocopheryl acetat) 30 IU, Sắt fumarat 18 mg (tương đương sắt 5,9 mg), Kali clorid 15,3 mg (tương đương kali 8,0 mg), Vitamin B3 (niacinamid) 15 mg, Kẽm oxit 15 mg (tương đương kẽm 12,0 mg), Vitamin B5 (calci pantothenat) 5 mg, Vitamin B2 (natri riboflavin 5′-phosphat) 2,7 mg, Vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid) 2 mg, Đồng sulfat 2 mg (tương đương đương 0,8 mg), Mangan gluconat 5,7 mg (tương đương mangan 0,7 mg), Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 1,5 mg, Vitamin A (retinyl palmitat) 1.000 IU, Vitamin B12 (cyanocobalamin) 6 mcg, Vitamin D3 (cholecalciferol) 60 IU. Phụ liệu: Gelatin, chất làm ẩm glycerol, chất tạo ngọt sorbitol, dầu olein, chất nhũ hóa lecithin, dầu cọ, sáp ong trắng, chất bảo quản kali sorbat, hương liệu tổng hợp ethyl vanilin, phẩm màu tổng hợp titan dioxyd, hỗn hợp phẩm màu tổng hợp (tartrazin, brilliant blue FCF, ponceau 4R), nước tinh khiết vừa đủ 1 viên. |
COMPOSITION: Each soft capsule contains:
Active ingredients: Calcium hydrophosphate 300 mg (equivalent to calcium 88.2 mg), Vitamin C (ascorbic acid) 60 mg, Magnesium oxide 30 mg (equivalent to magnesium 18.0 mg), Ginseng extract 50 mg, Vitamin E (dl-alpha-tocopheryl acetate) 30 IU, Iron fumarate 18 mg (equivalent to iron 5.9 mg), Potassium chloride 15.3 mg (equivalent to potassium 8.0 mg), Vitamin B3 (niacinamide) 15 mg, Zinc oxide 15 mg (equivalent to zinc 12.0 mg), Vitamin B5 (calcium pantothenate) 5 mg, Vitamin B2 (riboflavin 5′-phosphate sodium) 2.7 mg, Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) 2 mg, Copper sulfate 2 mg (equivalent to copper 0.8 mg), Manganese gluconate 5.7 mg (equivalent to manganese 0.7 mg), Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) 1.5 mg, Vitamin A (retinyl palmitate) 1,000 IU, Vitamin B12 (cyanocobalamin) 6 mcg, Vitamin D3 (cholecalciferol) 60 IU. Excipients: Gelatin, glycerol (humectant), sorbitol (sweetener), olein oil, lecithin (emulsifier), palm oil, white beeswax, potassium sorbate (preservative), ethyl vanillin (synthetic flavoring), titanium dioxide (synthetic color), mixed synthetic color (tartrazine, brilliant blue FCF, ponceau 4R), purified water q.s 1 tablet. |
DẠNG BÀO CHẾ: Viên nang mềm. | DOSAGE FORM: Soft capsule. |
CÔNG DỤNG:
• Bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể. • Giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng. |
USES:
• Supplements vitamins and minerals. • Helps improve health and boots resistance. |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ em trên 13 tuổi, người trưởng thành cần bổ sung vitamin, khoáng chất. | USERS: Children from 13 years old and older, adults need vitamin and mineral supplements. |
CÁCH DÙNG:
Trẻ em từ 13 tuổi trở lên và người lớn: 1 viên/lần × 1-2 lần/ngày. |
USAGE:
Children 13 years and older and adults: 1 capsule/time × 1-2 times/day. |
CẢNH BÁO SỨC KHỎE:
• Không sử dụng cho người có mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm. Không dùng cho các trường hợp: Trẻ em dưới 13 tuổi, người huyết áp cao, đang rối loạn tiêu hóa, phụ nữ có thai và cho con bú. Hỏi ý kiến của bác sỹ hoặc dược sỹ trước khi sử dụng. • Thực phẩm này không phải là thuốc, Không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. |
HEALTH WARNING:
• Do not use this product if you are allergic or sensitive to any of its ingredients. Do not use in cases: Children under 13 years old, people with high blood pressure, digestive disorders, pregnant and lactating women. Consult your doctor or pharmacist for advice before using. • This food is not a medicine, cannot substitute for a product that is a therapy for a disease. Keep out of reach of children. Read the instructions carefully before use. |
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN:
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30oC. |
STORAGE: Store in dry cool place, away from direct light, below 30oC. |
HẠN DÙNG:
36 tháng kể từ ngày sản xuất. |
EXPIRATION DATE:
36 months from the manufacturing date. |
XUẤT XỨ: Việt Nam. | ORIGIN: Vietnam. |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:
Dạng lọ: Hộp 1 lọ 30 viên nang mềm, Hộp 1 lọ 60 viên nang mềm, Hộp 1 lọ 100 viên nang mềm. Dạng hộp vỉ: Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 05 viên nang mềm, Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm. |
PRESENTATION:
Form of bottle: Box of 1 bottle of 30 soft capsules, Box of 1 bottle of 60 soft capsules, Box of 1 bottle of 100 soft capsules. Form of blisters: Box of 03 blisters, 06 blisters, 10 blisters x 05 soft capsules, Box of 03 blisters, 06 blisters, 10 blisters x 10 soft capsules. |
Khối lượng viên: 1.450 mg ± 7,5 % | Capsule weight: 1,450 mg ± 7.5 % |
SỐ ĐKSP: 4490/2022/ĐKSP | REG. NO.: 4490/2022/ĐKSP |
Thương nhân chịu trách nhiệm về sản phẩm và sản xuất:
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NATURE VIỆT NAM Số 19, Đường số 18, Khu phố 3, Phường Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Manufacturer and taking responsible for product:
NATURE VIET NAM PHARMACEUTICAL JSC No. 19, 18th Road, Town 3, Linh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam |
Thương nhân đăng ký công bố và chịu trách nhiệm về sản phẩm:
CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM 17 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
Applicant and taking responsible for product quality:
GSPHARM JOINT STOCK COMPANY 17 Nguyen Thi Thap Street, Him Lam New Urban Area, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam |
Thương nhân phân phối:
CÔNG TY TNHH MEDSI B5 Cao Thi Chính, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại: 1800 2828 02 |
Distributor:
MEDSI LIMITED COMPANY B5 Cao Thi Chinh Street, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel.: 1800 2828 02 |